Có 2 kết quả:
追訴時效 zhuī sù shí xiào ㄓㄨㄟ ㄙㄨˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠˋ • 追诉时效 zhuī sù shí xiào ㄓㄨㄟ ㄙㄨˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠˋ
zhuī sù shí xiào ㄓㄨㄟ ㄙㄨˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) period during which one can prosecute or sue sb
(2) within the statute of limitation
(2) within the statute of limitation
Bình luận 0
zhuī sù shí xiào ㄓㄨㄟ ㄙㄨˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) period during which one can prosecute or sue sb
(2) within the statute of limitation
(2) within the statute of limitation
Bình luận 0